Tên đầy đủ | Merab Malagouradze |
Quốc tịch | Georgia |
Ngày tháng năm sinh | 31/07/1965 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
29/03/2005 | Moldova u21 | Norway u21 | 1 - 3 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
26/06/2005 | Tescoma Zlin | Neman Grodno | 0 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
15/07/2004 | Vaduz | Longford Town | 1 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u19 qualifiers | |||||||
23/09/2003 | Ireland u19 | Lithuania u19 | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
06/06/2003 | Malta u21 | Cyprus u21 | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
14/08/2003 | Etzella Ettelbruck | Kamen Ingrad | 1 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
15/08/2002 | Metalurh Zaporizhya | Birkirkara | 3 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
23/03/2001 | Croatia u21 | Latvia u21 | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/09/2001 | Austria u21 | Bosnia-Herzegovina u21 | 2 - 1 | 9 (3 - 6) | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) | |
Euro 1997 u16 qualifiers | |||||||
18/11/1996 | Northern Ireland u16 | Lithuania u16 | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
26/01/1996 | Zalgiris | Kapaz Gäncä | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/01/2001 | Kopet-Dag Ashkhabad | Zimbru | 1 - 0 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/01/2001 | Slavia Mozyr | Kaunas | 4 - 3 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
20/01/2002 | Flora Tallinn | Alga Bishkek | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/01/2003 | Kaunas | Azerbaijan u21 | 2 - 1 | 8 (4 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
21/01/2003 | Flora Tallinn | Şagadam Türkmenbaşy | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
18/11/1998 | Georgia | Estonia | 3 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 3 | 0.18 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 68 | 4 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 28 | 1.65 |
Thẻ vàng cho đội khách | 40 | 2.35 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.18 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.12 |