Tên đầy đủ | Delce Jakimovski |
Quốc tịch | Macedonia (FYROM) |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
16/11/2004 | Luxembourg u21 | Portugal u21 | 1 - 6 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
11/10/2002 | Belarus u21 | Austria u21 | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
02/09/2000 | Romania u21 | Lithuania u21 | 3 - 0 | 9 (3 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/09/2001 | Northern Ireland u21 | Iceland u21 | 1 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
24/08/2000 | Vasas SC | Ventspils | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
15/11/2000 | Albania | Malta | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/11/2000 | Albania | Malta | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/04/2002 | Yugolsavia | Lithuania | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 20 | 2.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 0.88 |
Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 1.63 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |