Tên đầy đủ | Saso Lazarevski |
Quốc tịch | Macedonia (FYROM) |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
09/10/2004 | Moldova u21 | Scotland u21 | 0 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/10/2005 | Slovakia u21 | Russia u21 | 1 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | BATE | Krylya Sovetov Samara | 0 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
18/06/2005 | Bohemians | AA Gent | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
15/07/2004 | Santa Coloma FC | Modriča | 0 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/08/2004 | Levadia | Bodø | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
01/04/2003 | Spain u21 | Armenia u21 | 5 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
29/08/2002 | AEL | Ferencváros | 2 - 1 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
01/06/2001 | Spain u21 | Bosnia-Herzegovina u21 | 5 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | Dunaferr | Olympiakos Nicosia | 2 - 4 | 8 (2 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 u21 qualifiers | |||||||
28/04/1999 | Austria u21 | Netherlands u21 | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
08/09/1999 | Hungary | Azerbaijan | 3 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 u16 qualifiers | |||||||
20/10/1995 | Azerbaijan u16 | Romania u16 | ? - ? | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
15/08/2000 | Albania | Cyprus | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/03/2003 | Serbia and Montenegro | Bulgaria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 2 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 40 | 2.67 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 1.13 |
Thẻ vàng cho đội khách | 23 | 1.53 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |