Tên đầy đủ | Krishnan Ramachandran |
Quốc tịch | Malaysia |
Ngày tháng năm sinh | 11/11/1965 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2001 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Asian Games 2006 | |||||||
21/11/2006 | Tajikistan OT | Macau OT | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/11/2006 | Iraq OT | Syria OT | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/12/2006 | Uzbekistan OT | Qatar OT | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/12/2006 | Korea Republic OT | Bahrain OT | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/12/2006 | Uzbekistan OT | Iraq OT | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly tournament | |||||||
26/10/2012 | Vietnam | Laos | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
friendly | |||||||
02/06/2007 | Korea Republic | Netherlands | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |