Tên đầy đủ | Nik Ahmad Haji Yaakub |
Quốc tịch | Malaysia |
Ngày tháng năm sinh | 14/07/1955 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1998 qualifiers - Asia | |||||||
23/03/1997 | Oman | Japan | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/10/1997 | Kazakhstan | UAE | 3 - 0 | 4 (3 - 1) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Oceania | |||||||
31/05/1997 | Papua New Guinea | New Zealand | 1 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1997 u20 | |||||||
17/06/1997 | France u20 | Brazil u20 | 0 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/06/1997 | Korea Republic u20 | Brazil u20 | 3 -10 | 5 (4 - 1) | 2 (1 - 1) | 2 (0 - 2) | |
WC 1995 u17 | |||||||
06/08/1995 | Portugal u17 | Guinea u17 | 2 - 3 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
friendly | |||||||
24/09/1994 | Australia | Kuwait | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 3 | 0.43 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 3 | 0.43 |
Thẻ vàng | 19 | 2.71 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 12 | 1.71 |
Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 1 |
Thẻ đỏ | 4 | 0.57 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.29 |