Tên đầy đủ | Kjell Alseth |
Quốc tịch | Na Uy |
Ngày tháng năm sinh | 15/08/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1994 |
Nghề nghiệp | referee consultant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | sport |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
29/07/2004 | Hafnarfjordur | Haverfordwest | 3 - 1 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
06/06/2003 | Israel u21 | Slovenia u21 | 0 - 0 | 9 (3 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/09/2003 | Moldova u21 | Belarus u21 | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2002 | |||||||
27/07/2002 | Willem II | Krylya Sovetov Samara | 2 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
01/06/2001 | Iceland u21 | Malta u21 | 3 - 0 | 4 (0 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | MIKA | Brasov | 0 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
23/08/2000 | Flora Tallinn | Club Brugge | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 u21 qualifiers | |||||||
08/06/1999 | Estonia u21 | Lithuania u21 | 0 - 2 | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1999 u16 qualifiers | |||||||
28/09/1998 | Lithuania u16 | Russia u16 | 1 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Intertoto 1998 | |||||||
05/07/1998 | TPS Turku | Shinnik Yaroslavl | 0 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 2 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.1 |
Thẻ vàng | 35 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 14 | 1.4 |
Thẻ vàng cho đội khách | 21 | 2.1 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.2 |