Tên đầy đủ | Branko Tesanic |
Quốc tịch | Nam Tư |
Ngày tháng năm sinh | 10/03/1920 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1963-1964 | |||||||
29/04/1964 | Internazionale | Dortmund | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1962 - 1963 | |||||||
27/02/1963 | Botev | Atlético de Madrid | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/04/1963 | OFK Beograd | Napoli | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1961-1962 | |||||||
28/09/1961 | Austria Wien | CCA Bucharest | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/09/1961 | Austria Wien | Steaua | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
WC 1962 | |||||||
03/06/1962 | Spain | Mexico | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1960-1961 | |||||||
06/11/1960 | Hradec Kralova | Panathinaikos | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
12/05/1963 | Romania | Germany DR | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |