Tên đầy đủ | Stjepan Varazdinac |
Quốc tịch | Nam Tư |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Fairs Cup 1965 - 1966 | |||||||
16/02/1966 | Brasov | Espanyol | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup2 1965 - 1966 | |||||||
08/12/1965 | Sion | Magdeburg SC | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1965-1966 | |||||||
28/09/1965 | Dinamo Bucuresti | B 1909 | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1964 - 1965 | |||||||
17/03/1965 | 1860 Munchen | Legia Warszawa | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1964-1965 | |||||||
09/09/1964 | Partizani | Köln FC | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/11/1964 | Györ | Lokomotiv Sofia | 5 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 1 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |