Tên đầy đủ | Kaj Natri |
Quốc tịch | Phần Lan |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1993 - 1994 | |||||||
15/09/1993 | Torpedo Moskva | Maccabi Haifa | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/11/1993 | Standard | Arsenal | 0 - 7 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Sigma | Universitatea Craiova | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/11/1992 | Vitesse | Real Madrid | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
02/10/1991 | Rot-Weiss Erfurt | Groningen | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
01/05/1991 | Norway | Cyprus | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
07/11/1990 | Leverkusen | Katowice | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Legia Warszawa | Swift Hesperange | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1990 u21 | |||||||
14/03/1990 | Soviet Union u21 | Germany FR u21 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
13/09/1989 | Hansa Rostock | Banik Ostrava | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Lokomotive Leipzg | Aarau FC | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
24/05/1987 | Sweden | Malta | 1 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1987 - 1988 | |||||||
16/09/1987 | Lillestrøm | Linfield | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
01/10/1986 | Stahl Brandenburg | Coleraine | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/11/1986 | AA Gent | Sportul Studenţesc | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1984 qualifiers | |||||||
12/10/1983 | Denmark | Luxembourg | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
27/05/1992 | Sweden | Hungary | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/02/1993 | Finland | Lithuania | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Unknown | |||||||
27/08/1985 | Soviet Union u21 | Germany FR u21 | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 19 | |
Penalties | 2 | 0.11 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 0.05 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.05 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |