Tên đầy đủ | Simo Ruokonen |
Quốc tịch | Phần Lan |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
03/11/1993 | Dnipro | Eintracht Frankfurt | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 1993-1994 | |||||||
15/09/1993 | Rosenborg | Austria Wien | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
Champions League 1992-1993 | |||||||
30/09/1992 | Viking | Barcelona | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
11/09/1991 | Faroe Islands | Northern Ireland | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
12/04/1987 | Poland | Cyprus | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
16/09/1987 | Mjöndalen | Werder Bremen | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1987 | Dinamo Tbilisi | Victoria Bucuresti | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
30/09/1986 | Vålerenga | Beveren | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
22/09/1987 | Germany FR u21 | Denmark u21 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/05/1989 | Norway | Poland | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/04/1990 | Sweden | Wales | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/04/1992 | Denmark | Norway | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 12 | |
Penalties | 2 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng | 4 | 0.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.25 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.08 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |