Tên đầy đủ | John Underhill |
Quốc tịch | Scotland |
Ngày tháng năm sinh | 05/01/1961 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | geologist, university professor |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | squash, hill walking, geology |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
15/10/2002 | Estonia u21 | Belgium u21 | 0 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
19/09/2002 | Legia Warszawa | Utrecht | 4 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
01/09/2001 | Slovenia u21 | Russia u21 | 1 - 3 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
09/08/2001 | Viking | Brotnjo | 1 - 0 | 4 (0 - 4) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 4 | |
Penalties | 1 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.25 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 14 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 2.5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.25 |