Tên đầy đủ | William Young |
Quốc tịch | Scotland |
Ngày tháng năm sinh | 21/12/1955 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | Sollicitor |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
02/09/2000 | Norway | Armenia | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
26/09/2000 | Udinese | Polonia Warszawa | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
16/09/1999 | Helsingborg | Karpaty Lviv | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
05/06/1999 | Georgia | Greece | 1 - 2 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1999 | |||||||
04/08/1999 | Austria Wien | Rennes | 2 - 2 | 3 (2 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
15/09/1998 | Bordeaux | Rapid Wien | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/1998 | Willem II | Real Betis | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/11/1998 | AS Roma | Zurich | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup2 1997 - 1998 | |||||||
06/11/1997 | Kobenhavn | Betis | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
12/08/1997 | Dinamo Minsk | Lillestrøm | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1997 | Alania Vladikavkaz | MTK | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
22/08/1995 | Hafnarfjordur | Glenavon | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
17/08/1994 | Sweden | Lithuania | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/05/1996 | Northern Ireland | Germany | 1 - 1 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | |
11/02/1997 | Wales | Ireland | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/08/1999 | Northern Ireland | France | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/08/2000 | Northern Ireland | Yugolsavia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 4 | 0.24 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.12 |
Thẻ vàng | 17 | 1 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 0.41 |
Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 0.59 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |