Tên đầy đủ | Joaquin Ramos Marcos |
Quốc tịch | Tây ban nha |
Ngày tháng năm sinh | 23/03/1946 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1987 |
Nghề nghiệp | sport journalist/commentator |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
01/10/1991 | Germinal Ekeren | Celtic | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/10/1991 | Rot-Weiss Erfurt | Ajax | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
21/12/1991 | Italy | Cyprus | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
12/11/1990 | Leverkusen | Brøndby | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
27/09/1989 | Crvena Zvezda | Galatasaray | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
14/11/1987 | France | Norway | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
21/10/1987 | Vitoria Guimarães | Beveren | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup 1986 - 1987 | |||||||
17/09/1986 | Porto | Rabat Ajax | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
friendly | |||||||
31/08/1989 | Portugal | Romania | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/02/1990 | France | Germany FR | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 3 | 0.3 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.3 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |