Tên đầy đủ | Victor Esquinas Torres |
Quốc tịch | Tây ban nha |
Ngày tháng năm sinh | 17/08/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | lawyer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
30/09/2004 | Besiktas | Bodø | 1 - 0 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
15/10/2003 | Celje | Maccabi Tel Aviv | 2 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 qualifiers | |||||||
29/03/2003 | Germany | Lithuania | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
17/09/2002 | Aberdeen | Hertha BSC | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/10/2002 | Legia Warszawa | Schalke 04 | 2 - 3 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
27/09/2001 | Debrecen | Bordeaux | 3 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
18/10/2001 | PAOK | Příbram | 6 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
14/09/2000 | Chelsea F.C. | St Gallen | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/11/2000 | Ajax | Lausanne Sport | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Champions League 2000-2001 | |||||||
23/08/2000 | Feyenoord | Sturm Graz | 1 - 1 | 8 (3 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
26/08/1999 | Kareda Siauliai | Olimpija | 2 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1999 | St Johnstone | Monaco | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1999 | AS Roma | Göteborg | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
18/11/1998 | Albania | Greece | 0 - 0 | 9 (4 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1999 | |||||||
24/07/1999 | Hammarby | Heerenveen | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1997 | |||||||
12/07/1997 | Duisburg | Heerenveen | 2 - 0 | 8 (4 - 4) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
17/07/1996 | Bohemians | Dinamo Minsk | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/08/1996 | Sigma | Hutnik Krakow | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
20/02/1996 | Portugal u21 | Germany u21 | 3 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/04/2002 | Portugal | Brazil | 1 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/11/2003 | Portugal | Greece | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
Unknown | |||||||
06/08/2003 | Vardar | CSKA Moskva | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 22 | |
Penalties | 4 | 0.18 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.09 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.09 |
Thẻ vàng | 62 | 2.82 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 28 | 1.27 |
Thẻ vàng cho đội khách | 34 | 1.55 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.14 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.14 |