Tên đầy đủ | Jihong Wei |
Quốc tịch | Trung Quốc |
Ngày tháng năm sinh | 09/02/1954 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | civil servant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1998 qualifiers - Asia | |||||||
16/03/1997 | Malaysia | Bangladesh | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/06/1997 | Iraq | Kazakhstan | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/10/1997 | Korea Republic | Uzbekistan | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1994 qualifiers - Asia | |||||||
11/06/1993 | India | Lebanon | 1 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/06/1993 | Korea Republic | Bahrain | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Asian Cup 1992 | |||||||
30/10/1992 | Japan | UAE | 0 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1991 u20 | |||||||
18/06/1991 | Trinidad and Tobago u20 | Egypt u20 | 0 - 6 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 11 | 1.57 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |