Tên đầy đủ | Shengcai Chen |
Quốc tịch | Trung Quốc |
Ngày tháng năm sinh | 07/12/1945 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | coach |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Asian Cup 1992 qualifiers | |||||||
21/06/1992 | Thailand | Korea Republic | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Asia | |||||||
15/03/1989 | Saudi Arabia | Syria | 5 - 4 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1989 u20 | |||||||
20/02/1989 | Iraq u20 | Spain u20 | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1986 qualifiers - Asia | |||||||
05/04/1985 | Bangladesh | Thailand | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1985 u16 | |||||||
31/07/1985 | Congo u17 | Germany FR u17 | 1 - 4 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 9 | 1.8 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 1.2 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.6 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |