Tên đầy đủ | Con Diomis |
Quốc tịch | Australia |
Ngày tháng năm sinh | 13/10/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2006 qualifiers - Oceania | |||||||
12/05/2004 | Fiji | Papua New Guinea | 4 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/05/2004 | Samoa | Fiji | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/05/2004 | Samoa | Papua New Guinea | 1 - 4 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
OFC Nations Cup 2004 | |||||||
12/05/2004 | Fiji | Papua New Guinea | 4 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/05/2004 | Samoa | Fiji | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/05/2004 | Samoa | Papua New Guinea | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2003 u20 qualifiers - Oceania | |||||||
09/12/2002 | New Zealand u20 | New Caledonia u20 | 8 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
14/12/2002 | Fiji u20 | New Zealand u20 | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 10 | 1.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 0.75 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |