Tên đầy đủ | Peter Rampley |
Quốc tịch | Australia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1971 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1982 qualifiers - Asia/Oceania | |||||||
27/03/1981 | Qatar | Syria | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/03/1981 | Iraq | Syria | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
25/04/1974 | Australia | Uruguay | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/08/1976 | Australia | Hong Kong | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/06/1978 | Australia | Greece | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/06/1980 | Australia | Northern Ireland | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/06/1983 | Australia | England | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/10/1984 | Fiji | New Zealand | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/1984 | Fiji | New Zealand | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |