Tên đầy đủ | Richard Lorenc |
Quốc tịch | Australia |
Ngày tháng năm sinh | 03/12/1951 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1987 |
Nghề nghiệp | teacher |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1994 qualifiers - Oceania | |||||||
19/09/1992 | Fiji | New Zealand | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1993 u20 | |||||||
07/03/1993 | Mexico u20 | Norway u20 | 3 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/03/1993 | Mexico u20 | Saudi Arabia u20 | 2 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1987 u20 | |||||||
17/10/1987 | Germany DR u20 | Bahrain u20 | 2 - 0 | 6 (1 - 5) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
23/10/1987 | Yugoslavia u20 | Germany DR u20 | 2 - 1 | 5 (5 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
10/08/1986 | Australia | Czechoslovakia | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/08/1986 | Australia | Czechoslovakia | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
07/07/1988 | Australia | Brazil | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/07/1988 | Australia | Brazil | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/06/1991 | New Zealand | England | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/06/1994 | Australia | South Africa | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/06/1994 | Australia | South Africa | 1 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/02/1995 | Australia | Japan | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 13 | |
Penalties | 1 | 0.08 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng | 15 | 1.15 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 0.62 |
Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 0.54 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.08 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.08 |