Tên đầy đủ | Jean-Francois Crucke |
Quốc tịch | Bỉ |
Ngày tháng năm sinh | 12/03/1949 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
12/09/1989 | Hibernian | Videoton FC | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Sturm Graz | Servette | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1987 - 1988 | |||||||
16/09/1987 | Shamrock Rovers | Omonia | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | Videoton FC | Malmö | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1983 - 1984 | |||||||
28/09/1983 | Jeunesse Esch | Dynamo Berlin | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
27/03/1984 | Switzerland | Poland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/08/1987 | Germany FR u21 | France u21 | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/03/1990 | Luxembourg | Iceland | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.38 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |