Tên đầy đủ | Luc Huyghe |
Quốc tịch | Bỉ |
Ngày tháng năm sinh | 21/11/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | Chairman asphalt company |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | football and family |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2004 qualifiers | |||||||
20/11/2002 | Azerbaijan | Wales | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
19/09/2002 | Maccabi Tel Aviv | Boavista FC | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/10/2002 | PAOK | Grasshopper | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
23/03/2001 | England u21 | Finland u21 | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/10/2001 | Russia u21 | Switzerland u21 | 3 - 3 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/11/2001 | Italy u21 | Poland u21 | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
20/09/2001 | Inter Bratislava | Litex | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
24/08/2000 | Neftohimik | Omonia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
14/09/2000 | Lillestrøm | Dinamo Moskva | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/11/2000 | Amica Wronki | Hertha BSC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/11/2000 | Lokomotiv Moskva | Rayo Vallecano | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
30/09/1999 | Newcastle United | CSKA Sofia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1999 | Grasshopper | Slavia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/11/1999 | Wolfsburg | Atlético de Madrid | 2 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
30/04/1999 | Norway | Georgia | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
11/08/1998 | Omonia | Rapid Wien | 3 - 1 | 6 (2 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
15/09/1998 | Litex | GAK | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/11/1998 | Atlético de Madrid | CSKA Sofia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup2 1997 - 1998 | |||||||
18/09/1997 | Boavista FC | Shakhtar | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
06/08/1996 | Sliema Wanderers | OB | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intercontinetal Cup | |||||||
06/07/1996 | Heerenveen | Lillestrøm | 0 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
19/08/1998 | Sweden | Russia | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/03/1999 | Switzerland | Austria | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/11/1999 | Greece | Bulgaria | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 24 | |
Penalties | 4 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.08 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.08 |
Thẻ vàng | 41 | 1.71 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 0.71 |
Thẻ vàng cho đội khách | 24 | 1 |
Thẻ đỏ | 6 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.08 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.17 |