Tên đầy đủ | Paul Putz |
Quốc tịch | Bỉ |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Olympic Games 1924 | |||||||
25/05/1924 | USA OT | Estonia OT | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
Olympic Games 1920 | |||||||
28/08/1920 | Italy OT | Egypt OT | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/09/1920 | Italy OT | Spain OT | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
05/09/1920 | Netherlands OT | Spain OT | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
15/01/1922 | Luxembourg | France | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/12/1923 | Spain | Portugal | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/06/1926 | France | Yugolsavia | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/05/1927 | Luxembourg | England | 2 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |