Tên đầy đủ | Alberto Duque |
Quốc tịch | Colombia |
Ngày tháng năm sinh | 15/11/1969 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Libertadores 2006 | |||||||
28/03/2006 | Caracas FC | Cienciano | 4 - 0 | 6 (3 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
18/04/2006 | Universitario | Rocha F.C. | 1 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2005 | |||||||
01/02/2005 | Quilmes | Colo-Colo | 0 - 0 | 8 (5 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/03/2005 | Alianza Lima | Caracas FC | 2 - 1 | 9 (7 - 2) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
27/04/2005 | Bolívar | LDU Quito | 2 - 2 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2005 | |||||||
22/09/2005 | Universidad Católica | DC United | 3 - 2 | 9 (3 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2004 | |||||||
12/02/2004 | Barcelona SC (ecu) | Jorge Wilstermann | 4 - 0 | 8 (4 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/02/2004 | Cienciano | El Nacional | 1 - 0 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/03/2004 | Alianza Lima | LDU Quito | 1 - 0 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Copa Sudamericana u20 2003 | |||||||
07/01/2003 | Bolivia u20 | Brazil u20 | 0 - 7 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
11/01/2003 | Ecuador u20 | Brazil u20 | 0 - 3 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
13/01/2003 | Uruguay u20 | Bolivia u20 | 4 - 1 | 7 (2 - 5) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
20/01/2003 | Argentina u20 | Ecuador u20 | 4 - 0 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2003 | |||||||
05/03/2003 | Alianza Lima | Cobreloa | 2 - 3 | 8 (5 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2003 | |||||||
21/08/2003 | Atlético Nacional | Deportivo Pasto | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | |
25/09/2003 | Cienciano | Universidad Católica | 4 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1997 | |||||||
25/02/1997 | Universidad Católica | Mineros de Guayana | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa CONMEBOL 1997 | |||||||
03/09/1997 | Técnico Universitario | Universitario | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 3 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.11 |
Thẻ vàng | 102 | 5.67 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 49 | 2.72 |
Thẻ vàng cho đội khách | 53 | 2.94 |
Thẻ đỏ | 9 | 0.5 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 7 | 0.39 |