Tên đầy đủ | Octavio Sierra Mesa |
Quốc tịch | Colombia |
Ngày tháng năm sinh | 08/12/1940 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1969 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Libertadores 1989 | |||||||
02/03/1989 | Sport Marítimo | Internacional | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1987 | |||||||
26/05/1987 | Deportivo Cali | América de Cali | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1987 u20 | |||||||
17/10/1987 | Brazil u20 | Canada u20 | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1985 | |||||||
17/03/1985 | Deportivo Italia | Blooming | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/03/1985 | Millonarios | América de Cali | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1984 | |||||||
11/05/1984 | ULA (Merida) | Sporting Cristal | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1983 | |||||||
16/03/1983 | América de Cali | Deportes Tolima | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/06/1983 | Atlético San Cristobal | Peñarol | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1982 | |||||||
24/03/1982 | Atlético Nacional | Deportes Tolima | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/06/1982 | Jorge Wilstermann | Boca Juniors | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1980 | |||||||
22/04/1980 | Colo-Colo | Cerro Porteno | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa America 1979 | |||||||
18/07/1979 | Bolivia | Argentina | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1978 | |||||||
25/07/1978 | Sporting Cristal | Oriente Petrolero | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1977 | |||||||
13/04/1977 | El Nacional | Internacional | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 14 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 0.14 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |