Tên đầy đủ | Jorge Hoyos |
Quốc tịch | Colombia |
Ngày tháng năm sinh | 13/02/1971 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Sudamericana 2007 | |||||||
05/09/2007 | Atlético Nacional | Millonarios | 2 - 3 | 9 (4 - 5) | 2 (1 - 1) | 2 (1 - 1) | |
Copa Libertadores 2007 | |||||||
31/01/2007 | Sporting Cristal | América | 2 - 1 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
13/02/2007 | Cucuta Deportivo | Deportes Tolima | 0 - 0 | 7 (3 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
13/03/2007 | Maracaibo | Real Potosí | 1 - 1 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2006 | |||||||
29/08/2006 | Ind. Medellin | Deportes Tolima | 1 - 1 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2005 | |||||||
22/02/2005 | América de Cali | Ind. Medellin | 1 - 0 | 3 (0 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2005 | |||||||
23/08/2005 | Atlético Nacional | Deportivo Cali | 2 - 0 | 8 (4 - 4) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2004 | |||||||
24/08/2004 | Carabobo FC | Cienciano | 1 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2003 | |||||||
06/08/2003 | Deportivo Pasto | Atlético Nacional | 0 - 0 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Merconorte 2001 | |||||||
12/09/2001 | Sporting Cristal | Kansas City Wizards | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana u17 2001 | |||||||
06/03/2001 | Argentina u17 | Uruguay u17 | 2 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/03/2001 | Peru u17 | Ecuador u17 | 1 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/03/2001 | Argentina u17 | Paraguay u17 | 3 - 2 | 5 (2 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Copa Merconorte 2000 | |||||||
30/08/2000 | Emelec | Oriente Petrolero | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/11/2000 | Millonarios | Atlético Nacional | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 3 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
Thẻ vàng | 74 | 4.93 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 30 | 2 |
Thẻ vàng cho đội khách | 44 | 2.93 |
Thẻ đỏ | 8 | 0.53 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 4 | 0.27 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.27 |