Tên đầy đủ | Antal Hutak |
Quốc tịch | Hungary |
Ngày tháng năm sinh | 02/11/1948 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1986 |
Nghề nghiệp | managing director |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Club Brugge | Brøndby | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
03/12/1986 | Albania | Spain | 1 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
16/09/1987 | Larnaca EPA | Victoria Bucuresti | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
01/10/1986 | Dnipro | Legia Warszawa | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1986 | Leverkusen | Dukla Prague | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
19/01/1988 | Israel | Belgium | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |