Tên đầy đủ | Miklos Nagy |
Quốc tịch | Hungary |
Ngày tháng năm sinh | 06/12/1938 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | sports executive |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1986 qualifiers - Europe | |||||||
10/02/1985 | Malta | Portugal | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
02/10/1985 | Dnipro | Wismut Aue | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1985 u16 | |||||||
31/07/1985 | China u17 | Bolivia u17 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
04/08/1985 | Bolivia u17 | Guinea u17 | 0 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1983 - 1984 | |||||||
14/03/1983 | Zurich | Royal Antwerp | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
15/09/1982 | Southampton | Norrköping | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
30/09/1981 | Club Brugge | Spartak Moskva | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1981 | Hamburger SV | Bordeaux | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
28/04/1982 | Austria | Czechoslovakia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/05/1982 | Soviet Union | Germany DR | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 1 | 0.1 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.3 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |