Tên đầy đủ | Mihaly Ivancsics |
Quốc tịch | Hungary |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1893 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1924 |
Nghề nghiệp | sport club executive |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Olympic Games 1924 | |||||||
05/06/1924 | Switzerland OT | Sweden OT | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Balkan Cup | |||||||
30/09/1931 | Bulgaria | Turkey | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/10/1931 | Turkey | Yugolsavia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/10/1931 | Bulgaria | Yugolsavia | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/10/1931 | Yugolsavia | Turkey | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/10/1931 | Bulgaria | Yugolsavia | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
King Alexandru Cup | |||||||
06/05/1928 | Yugolsavia | Romania | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
22/03/1925 | Austria | Switzerland | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/11/1925 | Switzerland | Austria | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/03/1926 | Austria | Czechoslovakia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/05/1927 | Austria | Belgium | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/07/1927 | Yugolsavia | Czechoslovakia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/10/1927 | Czechoslovakia | Yugolsavia | 5 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/04/1928 | Yugolsavia | Turkey | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/04/1929 | Romania | Bulgaria | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/06/1932 | Romania | France | 6 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/04/1933 | Yugolsavia | Spain | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/09/1934 | Czechoslovakia | Yugolsavia | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/1935 | Germany | Bulgaria | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/05/1940 | Italy | Germany | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/03/1987 | Austria | Czechoslovakia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 21 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |