Tên đầy đủ | Aleksander Gauzer |
Quốc tịch | Kazakhstan |
Ngày tháng năm sinh | 22/02/1975 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2009 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2013 u17 qualifiers | |||||||
24/09/2012 | France u17 | Bosnia-Herzegovina u17 | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/09/2012 | Slovenia u17 | France u17 | 1 - 0 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Europa League 2012 - 2013 | |||||||
12/07/2012 | Zeta | Pyunik | 1 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2013 u21 qualifiers | |||||||
01/09/2011 | Luxembourg u21 | Austria u21 | 1 - 4 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/06/2012 | San Marino u21 | Greece u21 | 0 - 0 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/09/2012 | Georgia u21 | Estonia u21 | 2 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2012 u17 qualifiers | |||||||
17/10/2011 | Wales u17 | Armenia u17 | 2 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/10/2011 | Serbia u17 | Wales u17 | 6 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2011 u21 qualifiers | |||||||
11/08/2010 | Liechtenstein u21 | Netherlands u21 | 0 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2010 u17 qualifiers | |||||||
22/10/2009 | Netherlands u17 | Andorra u17 | 4 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/10/2009 | Andorra u17 | Northern Ireland u17 | 0 - 2 | 4 (4 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2009 u17 qualifiers | |||||||
27/03/2009 | Portugal u17 | Hungary u17 | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/03/2009 | Serbia u17 | Portugal u17 | 3 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
17/01/2009 | Ashgabat | Russia u21 | 0 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/01/2009 | Regar TadAZ | Shakhtar | 4 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 1 | 0.07 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 49 | 3.27 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 27 | 1.8 |
Thẻ vàng cho đội khách | 22 | 1.47 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |