Tên đầy đủ | Igor Kister |
Quốc tịch | Kazakhstan |
Ngày tháng năm sinh | 06/10/1965 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
31/07/2008 | Grevenmacher | Hafnarfjordur | 1 - 5 | 6 (4 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
17/10/2007 | Wales u21 | Malta u21 | 3 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
02/08/2007 | Ameri | Belchatow | 2 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
24/06/2006 | Maribor | Sant Julià | 5 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
29/03/2005 | Latvia u21 | Luxembourg u21 | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
17/01/2004 | Flora Tallinn | Pyunik | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
20/01/2004 | Pyunik | Nisa Ashkhabad | 2 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/01/2007 | Ventspils | CSKA Moskva | 1 - 0 | 6 (2 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 28 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 12 | 1.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 16 | 2 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |