Tên đầy đủ | Axel Bergqvist |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Nordic Championships | |||||||
19/09/1926 | Norway | Denmark | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
14/09/1924 | Finland | Estonia | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/06/1925 | Norway | Finland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/07/1925 | Finland | Austria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/03/1926 | Netherlands | Switzerland | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/05/1927 | Norway | Denmark | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/06/1927 | Denmark | Netherlands | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/08/1927 | Estonia | Finland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/04/1931 | Netherlands | Germany | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |