Tên đầy đủ | Gösta Lindberg |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1952 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1962 qualifiers - Europe | |||||||
10/05/1961 | Germany FR | Northern Ireland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1958 qualifiers - Europe | |||||||
22/05/1957 | Norway | Bulgaria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Nordic Championships | |||||||
19/10/1952 | Denmark | Norway | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/09/1953 | Norway | Denmark | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/08/1956 | Norway | Finland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/06/1958 | Denmark | Norway | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
09/06/1960 | Norway | Iceland | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |