Tên đầy đủ | Ivan Gregr |
Quốc tịch | Tiệp Khắc |
Ngày tháng năm sinh | 21/05/1942 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1983 |
Nghề nghiệp | mecanic |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
22/12/1990 | Cyprus | Italy | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Fenerbahce SK | Vitoria Guimarães | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
24/10/1990 | Luzern FC | Admira Wacker | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
17/10/1989 | Royal Antwerp | Dundee United | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
26/10/1988 | 17 Nëntori Tirana | Göteborg | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
09/12/1987 | Netherlands | Cyprus | 4 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
01/10/1986 | Ilves | Glasgow Rangers | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 1984 qualifiers | |||||||
22/09/1982 | Netherlands | Ireland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1983 u20 | |||||||
03/06/1983 | Uruguay u20 | USA u20 | 3 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
23/02/1983 | Germany DR | Greece | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/09/1987 | Poland | Romania | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/04/1989 | Poland | Romania | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Unknown | |||||||
16/04/1985 | Germany FR u21 | Bulgaria u21 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 13 | |
Penalties | 3 | 0.23 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.23 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 7 | 0.54 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.38 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |