Tên đầy đủ | Jiri Stiegler |
Quốc tịch | Tiệp Khắc |
Ngày tháng năm sinh | 23/01/1942 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1987 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Lyngby | Wrexham AFC | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1989 - 1990 | |||||||
27/09/1989 | CSKA Sofia | Ruch Chorzów | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Europe | |||||||
08/03/1989 | Scotland | France | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
09/11/1988 | Internazionale | Malmö | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/11/1988 | Groningen | VfB Stuttgart | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
22/10/1987 | Wismut Aue | Flamurtari Vlora | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | Wismut Aue | Dnipro | 1 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
19/09/1984 | Öster | Linzer ASK | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
30/03/1988 | Germany DR | Romania | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.22 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |