Tên đầy đủ | Karol Galba |
Quốc tịch | Tiệp Khắc |
Ngày tháng năm sinh | 02/02/1921 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Olympic Games 1968 | |||||||
17/10/1968 | Colombia | France | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1965-1966 | |||||||
06/09/1965 | Feyenoord | Real Madrid | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/02/1966 | Manchester United | Benfica | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1966 | |||||||
15/07/1966 | Uruguay | France | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1963-1964 | |||||||
11/09/1963 | Galatasaray | Ferencváros | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup2 1962 - 1963 | |||||||
14/11/1962 | Nürnberg | Saint-Etienne | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1961-1962 | |||||||
20/09/1961 | Panathinaikos | Juventus | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1962 | |||||||
02/06/1962 | Yugolsavia | Uruguay | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1958-1959 | |||||||
12/10/1958 | Wismut SC | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup 1957-1958 | |||||||
13/01/1957 | Wismut SC | Gwardia Warszawa | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
24/05/1959 | Belgium | Austria | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/10/1959 | Germany FR | Netherlands | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/03/1961 | Netherlands | Belgium | 6 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/05/1961 | Austria | England | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/10/1961 | Poland | Germany FR | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/05/1968 | Austria | Romania | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 2 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |