Tên đầy đủ | Marek Mikolajewski |
Quốc tịch | Ba Lan |
Ngày tháng năm sinh | 21/03/1972 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2004 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2008 u19 qualifiers | |||||||
18/10/2007 | Norway u19 | Latvia u19 | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
23/10/2007 | Norway u19 | Netherlands u19 | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
02/08/2007 | Anorthosis | Vardar | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2007 u19 qualifiers | |||||||
07/10/2006 | Scotland u19 | Estonia u19 | 4 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/10/2006 | Estonia u19 | Bosnia-Herzegovina u19 | 3 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2007 | |||||||
14/07/2007 | St Gallen | Dacia | 0 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
29/06/2006 | Moldova u21 | Kazakhstan u21 | 1 - 0 | 7 (3 - 4) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
16/08/2006 | Slovenia u21 | Scotland u21 | 1 - 0 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
24/08/2006 | Åtvidaberg FF | Brann | 1 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
09/07/2006 | MTZ-RIPO | Moskva FK | 0 - 1 | 3 (3 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
07/09/2004 | Georgia u21 | Albania u21 | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | |
25/03/2005 | Estonia u21 | Slovakia u21 | 0 - 2 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/09/2005 | Bulgaria u21 | Iceland u21 | 1 - 3 | 8 (6 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
28/07/2005 | Žepče | Baskimi | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
25/06/2005 | Buducnost Podgorica | Valletta | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
15/07/2004 | Illychivets | Banants | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 5 | 0.31 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.19 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.13 |
Thẻ vàng | 59 | 3.69 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 31 | 1.94 |
Thẻ vàng cho đội khách | 28 | 1.75 |
Thẻ đỏ | 8 | 0.5 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 5 | 0.31 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.19 |