Tên đầy đủ | Marian Srodecki |
Quốc tịch | Ba Lan |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1935 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1968 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1980 - 1981 | |||||||
17/09/1980 | Linzer ASK | Radnicki Nis | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
19/09/1979 | Wiener SC | Universitatea Craiova | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1978 - 1979 | |||||||
27/09/1978 | Norrköping | Hibernian | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
14/09/1977 | Eintracht Frankfurt | Sliema Wanderers | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1976 qualifiers | |||||||
20/11/1974 | Turkey | Ireland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1974 - 1975 | |||||||
02/10/1974 | Djurgården | IK Start | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/03/1975 | Köln FC | Amsterdam FC | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1973 - 1974 | |||||||
03/10/1973 | Honvéd | Kosice | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1972 - 1973 | |||||||
27/09/1972 | Vojvodina | Slovan Bratislava | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/11/1972 | Twente | Las Palmas | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1971 - 1972 | |||||||
29/09/1971 | Lokomotiv Plovdiv | Carl Zeiss Jena | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1972 | |||||||
01/09/1972 | Burma OT | Sudan OT | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1972 qualifiers | |||||||
16/06/1971 | Finland | Czechoslovakia | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1969 - 1970 | |||||||
17/09/1969 | Lierse SK | APOEL | 10- 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1967-1968 | |||||||
18/10/1967 | Rapid Bucuresti | Botev | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/11/1967 | Saint-Etienne | Benfica | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
28/10/1970 | Soviet Union | Yugolsavia | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/05/1978 | Romania | Soviet Union | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 1 | 0.06 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |