Tên đầy đủ | Wlodzimierz Storoniak |
Quốc tịch | Ba Lan |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1916 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1957 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1966 qualifiers - Europe | |||||||
19/09/1965 | Czechoslovakia | Romania | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1964 - 1965 | |||||||
06/12/1964 | Lausanne Sport | Slavia Sofia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1963-1964 | |||||||
25/09/1963 | Motor Jena | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1962-1963 | |||||||
03/10/1962 | Dukla Prague | Vorwärts Berlin | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1960-1961 | |||||||
03/03/1961 | Malmö IFK | Rapid Wien | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1959-1960 | |||||||
21/10/1959 | B 1909 | Wiener SC | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1957-1958 | |||||||
23/11/1957 | Crvena Zvezda | Norrköping | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
27/10/1963 | Romania | Yugolsavia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/09/1965 | Soviet Union | Yugolsavia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |