Tên đầy đủ | Zbigniew Przesmycki |
Quốc tịch | Ba Lan |
Ngày tháng năm sinh | 26/11/1951 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
24/07/1996 | Partizan | Maccabi Haifa | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
06/08/1996 | Dinamo Moskva | Jazz Pori FC | 1 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 u21 qualifiers | |||||||
28/03/1995 | Lithuania u21 | Croatia u21 | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
08/10/1994 | Armenia | Cyprus | 0 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/06/1995 | Norway | Malta | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
17/10/1995 | Bordeaux | Rotor Volgograd | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Champions League 1995-1996 | |||||||
27/09/1995 | Real Madrid | Grasshopper | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
18/10/1994 | Trelleborgs FF | Lazio | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
02/11/1993 | Karlsruhe | Valencia | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1992 - 1993 | |||||||
04/11/1992 | Royal Antwerp | Admira Wacker | 3 - 4 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Electroputere Craiova | Panathinaikos | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
18/09/1991 | VfB Stuttgart | Pécsi MFC | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
18/12/1991 | Germany | Luxembourg | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
08/06/1994 | Belgium | Hungary | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/04/1996 | England | Croatia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/04/1996 | England | Croatia | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 2 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 24 | 1.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 0.69 |
Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 0.81 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.13 |