Tên đầy đủ | Anthony Buttimer |
Quốc tịch | Ireland |
Ngày tháng năm sinh | 13/07/1965 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2011 u17 qualifiers | |||||||
29/09/2010 | Greece u17 | Israel u17 | 4 - 1 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
02/10/2010 | Croatia u17 | Greece u17 | 0 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2011 u21 qualifiers | |||||||
09/09/2009 | Slovakia u21 | Cyprus u21 | 1 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Europa League 2009 - 2010 | |||||||
02/07/2009 | Anorthosis | UN 97 Käerjéng | 5 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/07/2009 | Sevojno | Kaunas | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
31/07/2008 | Vllaznia | Koper | 0 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
05/06/2007 | Malta u21 | Romania u21 | 0 - 1 | 6 (5 - 1) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
17/10/2007 | Lithuania u21 | Finland u21 | 0 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/11/2007 | Latvia u21 | Hungary u21 | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
26/03/2008 | Austria u21 | Slovakia u21 | 1 - 0 | 6 (3 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2008 | |||||||
28/06/2008 | Elfsborg | HB | 0 - 0 | 6 (3 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
19/07/2007 | Flora Tallinn | Vålerenga | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 qualifiers | |||||||
06/09/2006 | Faroe Islands | Lithuania | 0 - 1 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
27/07/2006 | Valur | Brøndby | 0 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
03/06/2005 | Iceland u21 | Hungary u21 | 0 - 1 | 6 (3 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/10/2005 | Lithuania u21 | Belgium u21 | 1 - 2 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
14/07/2005 | Sant Julià | Rapid Bucuresti | 0 - 5 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
28/05/2008 | Norway | Uruguay | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/06/2010 | Switzerland | Costa Rica | 0 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/08/2010 | Iceland | Liechtenstein | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 20 | |
Penalties | 1 | 0.05 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.05 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 75 | 3.75 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 43 | 2.15 |
Thẻ vàng cho đội khách | 32 | 1.6 |
Thẻ đỏ | 9 | 0.45 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.15 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 6 | 0.3 |