Tên đầy đủ | Brendan Shorte |
Quốc tịch | Ireland |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
00/00/1995 | Lithuania | Ukraine | 1 - 3 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/03/1995 | Cyprus | Denmark | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/05/1995 | Faroe Islands | San Marino | 3 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/09/1995 | Lithuania | Ukraine | 1 - 3 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1995 - 1996 | |||||||
28/09/1995 | Feyenoord | DAG Liepaja | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
27/09/1994 | Kaiserslautern | ÍA (Akranes) | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
22/05/1993 | Belgium | Faroe Islands | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
28/09/1993 | Boavista FC | Union Luxembourg | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
20/04/1994 | Wales | Sweden | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/05/1996 | Netherlands | China | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 2 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 14 | 1.4 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.4 |
Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |