Tên đầy đủ | John Feighery |
Quốc tịch | Ireland |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
15/10/2002 | Iceland u21 | Lithuania u21 | 1 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
01/04/2003 | Israel u21 | France u21 | 0 - 3 | 5 (5 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
15/08/2002 | Liepajas Metalurgs | Kärnten | 0 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | GÍ Gøtu | Obilić | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 4 | |
Penalties | 2 | 0.5 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.5 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 17 | 4.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 2.75 |
Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 1.5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |