Tên đầy đủ | John Sinclair |
Quốc tịch | Ireland |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
British Championship | |||||||
21/03/1885 | England | Scotland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/04/1886 | Scotland | Wales | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/02/1887 | England | Scotland | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/02/1888 | Wales | England | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/03/1888 | Scotland | England | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/04/1889 | England | Scotland | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/04/1889 | Wales | Scotland | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
10/03/1883 | England | Scotland | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |