Tên đầy đủ | Dejan Stanisic |
Quốc tịch | Montenegro |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
10/08/2006 | Karvan | Slavia | 0 - 2 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
01/07/2006 | Ried | Dinamo Tbilisi | 3 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
10/10/2005 | Kazakhstan u19 | Denmark u19 | 0 - 1 | 7 (3 - 4) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/10/2005 | Liechtenstein u19 | Kazakhstan u19 | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
03/09/2004 | Italy u21 | Norway u21 | 2 - 0 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
11/08/2005 | Ashdod | Domzale | 2 - 2 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
09/07/2005 | Dinaburg | Zalgiris | 2 - 1 | 7 (5 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
12/08/2004 | Rapid Wien | Rubin Kazan | 0 - 2 | 6 (3 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2004 | |||||||
27/06/2004 | Atlantas | Spartak Moskva | 1 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
15/10/2002 | Malta u21 | France u21 | 0 - 3 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
28/08/2003 | Sioni | Matador Puchov | 0 - 3 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/10/2003 | GAK | Vålerenga | 1 - 1 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2003-2004 | |||||||
16/07/2003 | Sliema Wanderers | Skonto | 2 - 0 | 7 (3 - 4) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
29/08/2002 | Lugano | Ventspils | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
23/03/2001 | Malta u21 | Denmark u21 | 0 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/06/2001 | Portugal u21 | Cyprus u21 | 7 - 0 | 5 (2 - 3) | 2 (0 - 2) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | Jokerit | Arsenal Kyiv (CSCA) | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/09/2001 | Ajax | Apollon | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 3 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 76 | 4.22 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 36 | 2 |
Thẻ vàng cho đội khách | 40 | 2.22 |
Thẻ đỏ | 6 | 0.33 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.17 |