| Tên đầy đủ | Goran Mihaljevic |
| Quốc tịch | Montenegro |
| Ngày tháng năm sinh | 05/05/1969 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
| 16/10/2007 | Kazakhstan u21 | Georgia u21 | 4 - 1 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
| 30/08/2007 | Standard | UN 97 Käerjéng | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 27/07/2006 | Suduva | Rhyl | 2 - 1 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
| 08/10/2004 | Malta u21 | Iceland u21 | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 16/08/2005 | Kazakhstan u21 | Georgia u21 | 0 - 1 | 8 (2 - 6) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 15/02/1984 | Greece | Germany DR | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 20/08/2003 | Macedonia | Albania | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 7 | |
| Penalties | 2 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 27 | 3.86 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 12 | 1.71 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 15 | 2.14 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.43 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.29 |