Tên đầy đủ | Nebojsa Rabrenovic |
Quốc tịch | Montenegro |
Ngày tháng năm sinh | 12/12/1971 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2008 u17 qualifiers | |||||||
23/10/2007 | England u17 | Estonia u17 | 6 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/10/2007 | Estonia u17 | Malta u17 | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
17/06/2006 | Tampere | Carmarthen Town | 5 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
07/06/2005 | Luxembourg u21 | Slovakia u21 | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
28/07/2005 | Allianssi | Pétange | 3 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
15/07/2004 | Haverfordwest | Hafnarfjordur | 0 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
05/09/2003 | Latvia u21 | Poland u21 | 0 - 2 | 2 (2 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
08/03/1995 | Hungary | Latvia | 3 - 1 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 30 | 3.75 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 15 | 1.88 |
Thẻ vàng cho đội khách | 15 | 1.88 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |