| Tên đầy đủ | Jovan Kaludjerovic |
| Quốc tịch | Montenegro |
| Ngày tháng năm sinh | 17/01/1977 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2008 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2013 u17 qualifiers | |||||||
| 21/10/2012 | England u17 | Estonia u17 | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/10/2012 | Estonia u17 | Northern Ireland u17 | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2012 - 2013 | |||||||
| 05/07/2012 | Bohemians | Thor Akureyri | 0 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2013 u21 qualifiers | |||||||
| 14/11/2011 | Poland u21 | Moldova u21 | 0 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2012 u17 qualifiers | |||||||
| 26/10/2011 | England u17 | Latvia u17 | 4 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 31/10/2011 | Netherlands u17 | England u17 | 0 - 1 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Europa League 2011 - 2012 | |||||||
| 07/07/2011 | Paksi SE | UE Santa Coloma | 4 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2011 u17 qualifiers | |||||||
| 21/10/2010 | Ukraine u17 | San Marino u17 | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 23/10/2010 | San Marino u17 | Netherlands u17 | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Euro 2010 u17 qualifiers | |||||||
| 17/10/2009 | Ukraine u17 | Estonia u17 | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 19/10/2009 | France u17 | Estonia u17 | 3 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2008 u19 qualifiers | |||||||
| 26/05/2008 | Russia u19 | Moldova u19 | 2 - 1 | 8 (4 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 29/05/2008 | Moldova u19 | Netherlands u19 | 0 - 0 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 09/02/2011 | Macedonia | Cameroon | 0 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 2 | 0.14 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
| Thẻ vàng | 40 | 2.86 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 14 | 1 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 26 | 1.86 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |