Tên đầy đủ | Barry Arthur Tasker |
Quốc tịch | New Zealand |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
OFC Nations Cup 1996 | |||||||
10/11/1995 | New Zealand | Australia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/10/1996 | Tahiti | Australia | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1995 u17 | |||||||
04/08/1995 | Costa Rica u17 | Guinea u17 | 2 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/08/1995 | Nigeria u17 | Spain u17 | 2 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
WC 1994 qualifiers - Oceania | |||||||
09/10/1992 | Tahiti | Solomon Islands | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
01/06/1991 | Australia | England | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 1 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
Thẻ vàng | 6 | 1 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.67 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |