Tên đầy đủ | Bruce Edward Grimshaw |
Quốc tịch | New Zealand |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Olympic Games 2000 | |||||||
13/09/2000 | Cameroon OT | Kuwait OT | 3 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/09/2000 | Brazil OT | South Africa OT | 1 - 3 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1999 u17 | |||||||
11/11/1999 | Mexico u17 | Thailand u17 | 4 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/11/1999 | Ghana u17 | Mexico u17 | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Oceania | |||||||
11/06/1997 | Australia | Solomon Islands | 13- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
19/06/1997 | Tahiti | Australia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/06/1997 | Tahiti | Solomon Islands | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
OFC Nations Cup 1998 | |||||||
25/09/1998 | Australia | Fiji | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1998 | Fiji | Cook Islands | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 1 | 0.11 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 14 | 1.56 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.44 |
Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 1.11 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.11 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.11 |