Tên đầy đủ | Nick Waldron |
Quốc tịch | New Zealand |
Ngày tháng năm sinh | 26/05/1982 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | accountant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
OFC Champions League 2011 - 2012 | |||||||
19/11/2011 | Amical FC | Koloale | 2 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/12/2011 | Tefana AS | Ba | 4 - 1 | 12 (7 - 5) | 3 (0 - 3) | 2 (1 - 1) | |
03/03/2012 | Koloale | Amical FC | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
31/03/2012 | Koloale | Hekari United | 1 - 2 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
OFC Champions League 2010 - 2011 | |||||||
23/10/2010 | Hekari United | Amical FC | 1 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/02/2011 | Tefana AS | AS Magenta | 0 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 3 | 0.5 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.33 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
Thẻ vàng | 26 | 4.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 14 | 2.33 |
Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 2 |
Thẻ đỏ | 5 | 0.83 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 5 | 0.83 |